Có 2 kết quả:

躲穷 duǒ qióng ㄉㄨㄛˇ ㄑㄩㄥˊ躲窮 duǒ qióng ㄉㄨㄛˇ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take refuge with a rich relative

Từ điển Trung-Anh

to take refuge with a rich relative